Khám phá danh mục thuốc tại nhà thuốc mới nhất hiện nay

Khi kinh doanh nhà thuốc, điều mà các y dược sĩ quan tâm không chỉ là những quy định về cơ sở vật chất, về nhân sự hay cách thiết kế nhà thuốc. Mà còn là những yếu tố bên trong, những điều kiện và quy định về các loại thuốc có thể lưu hành, buôn bán tại nhà thuốc. Để hiểu rõ hơn về quy định này, cùng đọc bài viết dưới đây của Sàn thuốc Hapu để khám phá được danh mục thuốc tại nhà thuốc mới nhất hiện nay nhé! 

Nội dung chính

1. Nhóm thuốc kháng sinh 

Các nhóm thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng khác nhau và có cơ chế tác động kháng khuẩn riêng biệt. 

Betalactam

  • Amoxicillin
  • Ampicillin
  • Cephalexin
  • Cefuroxime
  • Cefixime
  • Cepodoxime
  • Cefdinir

Macrolide 

  • Erythromycin
  • Clarithromycin
  • Azithromycin
  • Spiramycin
  • Roxithromycin

Tetracycline

  • Tetracycline
  • Doxycycline

Lincosamide

  • Lincomycin
  • Clindamycin

Quinolone

  • Ciprofloxacin
  • Levofloxacin

2. Nhóm thuốc giảm đau, hạ sốt 

Paracetamol là một loại thuốc giảm đau và hạ sốt rất phổ biến. Thường được sử dụng để giảm triệu chứng đau nhức cơ, đau đầu, đau răng, đau họng và cảm lạnh.

Ngoài ra, cũng có thể dùng để hạ sốt trong các trường hợp sốt cao. Sản phẩm này thường được cung cấp dưới dạng viên nén hoặc viên sủi. Liều lượng thông thường là 500 - 650mg. 

3. Nhóm thuốc kháng histamin 

Nhóm thuốc kháng Histamin

  • Clopheniramine là một loại thuốc kháng histamine được sử dụng để giảm triệu chứng dị ứng như sổ mũi, ngứa mắt, và hắt hơi. Thường được tìm thấy trong các sản phẩm thuốc cảm cúm và dị ứng.
  • Cetirizine là thuốc được sử dụng để giảm triệu chứng dị ứng như sổ mũi, ngứa mắt và hắt hơi. 
  • Loratadine cũng là một loại thuốc kháng histamine được sử dụng để giảm triệu chứng dị ứng, nhằm sưng mũi, ngứa mắt và hắt hơi. 
  • Fexofenadine
  • Theralen (chlorpheniramine) cũng là một loại thuốc kháng histamine, được sử dụng để giảm các triệu chứng dị ứng và ngứa, cũng như trong điều trị tình trạng rối loạn giấc ngủ.

4. Nhóm thuốc kháng viêm 

Các loại thuốc trong nhóm kháng viêm thường được sử dụng trong việc điều trị viêm nhiễm và các vấn đề liên quan đến viêm nhiễm. Các thuốc trong nhóm NSAID có thể giúp giảm đau và viêm, trong khi corticoid thường được sử dụng trong các trường hợp viêm nhiễm nặng hơn hoặc khi cần kiểm soát các vấn đề sức khỏe khác.

NSAID (chống viêm không steroid) 

  • Aspirin
  • Diclofenac
  • Piroxicam
  • Ibuprofen
  • Meloxicam
  • Celecoxib
  • Etoricoxib

Corticoid

  • Prednison
  • Prednisolon
  • Methylprednisolon
  • Dexamethaxol
  • Betamethaxol

Alphachymotripsin 

5. Nhóm thuốc trị ho và long đờm 

  • Acetylcyctein là thuốc được sử dụng để giảm đờm và làm thông thoáng đường hô hấp, đặc biệt trong trường hợp nhiễm trùng đường hô hấp.
  • Bromhexine là thuốc dùng để làm loãng đờm và thông thoáng đường hô hấp.
  • Ambroxol 
  • Terpin Codein chứa hỗn hợp terpin và codeine, dùng dể giảm ho và làm dịu triệu chứng hô hấp.
  • Dextromethorphan là thuốc chống ho không dược phẩm gây buồn ngủ.

6. Nhóm trị tiêu chảy

Nhóm trị tiêu chảy

  • Hidrasec chứa tên hoạt chất là racecadotril và thường được sử dụng để điều trị tiêu chảy, đặc biệt là ở trẻ em. Giảm tiết chất tách điện từ ruột, giúp kiểm soát tiêu chảy.
  • Smecta chứa tên hoạt chất là dioctahedral montmorillonite và được sử dụng để điều trị tiêu chảy bằng cách làm giảm việc thải bỏ của đường ruột và hấp thụ chất độc.
  • Loperamide là một loại thuốc chống tiêu chảy, thường được sử dụng để giảm triệu chứng tiêu chảy bằng cách tăng cường hoạt động cơ của cơ trơn ruột, giúp chậm lại quá trình đưa thức ăn và chất lỏng qua ruột.

7. Kháng virus

Aciclovir là một loại thuốc chống virus được sử dụng để điều trị các bệnh gây ra bởi virus herpes, bao gồm cả cơn cảm lạnh miệng, bệnh thủy đậu, và bệnh zona .

8. Nhóm thuốc kháng H2

  • Cimetidine hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của receptor histamine H2 trên niêm mạc dạ dày, giúp giảm sản xuất axit dạ dày.
  • Ranitidine có tác dụng tương tự như cimetidine, giúp kiểm soát axit dạ dày và giảm triệu chứng về chảy axit dạ dày.
  • Famotidine thường được sử dụng trong điều trị loét dạ dày và tá tràng, viêm dạ dày thể thường và các tình trạng tăng tiết axit dạ dày khác.

9. Nhóm thuốc antacid 

  • Photphalugel là một loại thuốc chống axit dạ dày chứa nhôm hydroxide và magnesium hydroxide
  • Antacil là một loại thuốc giúp kiểm soát axit dạ dày và bảo vệ niêm mạc dạ dày.
  • Yumagel 
  • Gaviscon
  • Maalox

10. Nhóm thuốc tiêu hóa 

Nhóm thuốc tiêu hóa

  • Men vi sinh là các vi khuẩn "tốt" hoặc có lợi cho hệ tiêu hóa của con người.
  • Men tiêu hóa là các hợp chất sinh học giúp phân giải thức ăn thành các chất dễ hấp thụ và dễ tiêu hóa trong quá trình tiêu hóa.

11. Nhóm dạ dày 

Dưới đây là các loại thuốc được sử dụng để giảm sự sản xuất axit dạ dày bằng cách ức chế hoạt động của bơm proton trong tế bào niêm mạc dạ dày: 

  • Omeprazol
  • Lansoprazol
  • Pantoprazol
  • Rabeprazol
  • Esomeprazol

12. Nhóm huyết áp tim mạch

  • Amlodpin,
  • Nifedipin
  • Captoril
  • Losarstan
  • Nitromin
  • Concor
  • Conversyl
  • Bisoprolol
  • Vastarel MR

13. Nhóm trị rong kinh 

  • Orgamantril là một loại thuốc hormone tổng hợp có tác dụng giảm triệu chứng của tiền kinh nguyệt.
  • Primolut-N thường được sử dụng để kiểm soát chu kỳ kinh nguyệt, giảm triệu chứng tiền kinh nguyệt và điều trị các vấn đề về chu kỳ kinh nguyệt không đều.

14. Nhóm thuốc giảm co thắt 

  • Alverin được sử dụng để giảm co thắt cơ đau bất ngờ trong ruột. 
  • No-spa là một loại antispasmodic, được sử dụng để giảm co thắt cơ đau bất ngờ trong các cơ quan tiêu hóa và tiết niệu.
  • Spamavarin
  • Buscopan là một loại antispasmodic, thường được sử dụng để giảm co thắt cơ đau bất ngờ trong dạ dày, ruột, và các cơ quan tiêu hóa khác.

15. Nhóm điều trị mỡ máu 

  • Rosuvastatin là một loại thuốc giảm cholesterol thuộc nhóm statins. Hoạt động bằng cách ức chế enzyme HMG-CoA reductase trong quá trình chuyển hóa cholesterol trong cơ thể, làm giảm lượng cholesterol sản xuất trong gan.
  • Atorvastatin ức chế enzyme HMG-CoA reductase, giúp kiểm soát mức cholesterol máu và giảm nguy cơ bệnh tim mạch.

16. Nhóm thuốc kháng nấm 

  • Griseofulvin,
  • Nystatin
  • Itraconazol
  • Fluconazol

17. Nhóm thuốc tránh thai

  • Marvelon là một loại viên tránh thai uống hàng ngày, hoạt động bằng cách ngăn sự rụng trứng và làm dày niêm mạc tử cung để ngăn tinh trùng vào tử cung.
  • Mercilon cũng là một viên tránh thai kết hợp như Marvelon, chứa hai hoocmon estrogen và progestin.
  • Rigevidon có tác dụng chống rụng trứng và thay đổi niêm mạc tử cung để ngăn sự gắn kết của trứng phôi.
  • Regulon 
  • Newchoi
  • Dian 35 là một loại thuốc được sử dụng để điều trị mụn trứng cá và ngăn ngừa thai đồng thời
  • Newlevo (ngừa cho con bú) là một loại thuốc tránh thai uống hàng ngày có chứa hoocmon progestin.

18. Nhóm trị cảm đau nhức thông thường 

  • Decolgen là một loại thuốc kết hợp được sử dụng để giảm triệu chứng cảm lạnh, cảm cúm và đau đầu.
  • Tiffy 
  • Alaxan là một loại thuốc giảm đau và hạ sốt, thường chứa một hoặc nhiều thành phần như paracetamol (giảm đau và hạ sốt) và ibuprofen (giảm đau và kháng viêm).

19. Nhóm trị tuần hoàn máu, chóng mặt 

Nhóm trị tuần hoàn máu, chóng mặt

  • Betaserc 
  • Cinnarizine là các loại thuốc thuộc nhóm calcium channel blockers (nhóm ức chế kênh calci), được sử dụng để cải thiện lưu thông máu trong não.
  • Tanakan được sử dụng làm chất bổ sung giúp cải thiện tuần hoàn não, giảm triệu chứng đau đầu, chói mắt và các vấn đề như mất trí nhớ.
  • Piracetam được sử dụng để cải thiện chức năng não, tăng khả năng tập trung, tăng trí nhớ và cải thiện tuần hoàn máu trong não.
  • Ginkgo Biloba là một loại thảo dược được sử dụng để cải thiện tuần hoàn não và có khả năng bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương do stress oxi hóa.
  • Mecobalamin là một loại vitamin B12, có tác dụng hỗ trợ chức năng hệ thần kinh, bao gồm cả hệ thần kinh não.
  • Hoạt Huyết Dưỡng Não 

20. Nhóm vitamin - khoáng chất 

  • Supper comine
  • Vitamin 6B
  • Vitamin E 400
  • Calcium Plus Vitamin D3
  • Calcium D3 – MDP

21. Nhóm trị táo bón, khó tiêu 

  • Duphalac là một loại thuốc dùng để điều trị táo bón. Hoạt động bằng cách tạo ra môi trường lỏng trong ruột, làm tăng sự di chuyển của phân và giúp giảm táo bón.
  • Bisacodyl là một chất kích thích ruột, thường được sử dụng để giảm táo bón.
  • Sorbitol là một loại đường không chứa calo thường được sử dụng làm chất kích thích ruột dịu nhẹ để giảm táo bón.

22. Nhóm thuốc Gan 

  • Bar 
  • Boganic 
  • Tonka 

23. Nhóm trị sỏi thận 

  • Rowatinex là một sản phẩm thảo dược được sử dụng để hỗ trợ chức năng đường tiết niệu và thận.
  • Kim tiền thảo thường được sử dụng trong y học truyền thống để cải thiện tuần hoàn máu, giảm viêm nhiễm, và hỗ trợ sức khỏe tim mạch.

24. Nhóm thuốc bổ tổng hợp 

  • Pharmaton là một sản phẩm thuốc bổ tổng hợp, chứa một tổ hợp của các vitamin, khoáng chất và dưỡng chất khác nhau.
  • Hometamin được thiết kế để cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho cơ thể, giúp cải thiện sức khỏe và tăng cường hệ miễn dịch.

25. Nhóm trị giun 

  • Fugacar là một loại thuốc trị nhiễm ký sinh trùng, đặc biệt là các loại giun dẹp và giun móc.
  • Benda là một loại thuốc trị giun hoạt động bằng cách ngăn chặn khả năng các giun tạo ra và duy trì năng lượng cần thiết để sống.
  • Zentel cũng là một loại thuốc trị giun và nhiễm ký sinh trùng, cùng với thành phần chính là albendazole.

26. Nhóm trị suy giãn tĩnh mạch 

Daflon là một loại thuốc được sử dụng để điều trị suy giãn tĩnh mạch và các vấn đề về tuần hoàn máu ở chân. 

27. Nhóm nhỏ mắt 

Nhóm nhỏ mắt

  • Nacl 0,9% là dung dịch muối sinh lý 0,9%, được sử dụng để rửa mắt hoặc làm sạch khu vực mắt khi có tình trạng sưng, viêm hoặc bị kích thích.
  • Osla
  •  Vrhoto 
  • Refresh 
  • Nước mắt nhân tạo là sản phẩm được sử dụng để cung cấp độ ẩm cho mắt, giảm tình trạng khô và khó chịu do thiếu nước mắt tự nhiên.
  • Tobradex – tobrex
  • Neodex
  • Dexacol
  • Ciprofloxacin 0,3% là một loại kháng sinh được sử dụng trong mắt để điều trị nhiễm khuẩn viêm nhiễm.
  • Tetracyclin tra mắt

28. Nhóm thuốc bôi lở miệng 

  • Mouthpast
  • Darktarin

29. Nhóm thuốc đặt 

  • Neotergynan
  • Canesten
  • Polygynax

30. Các tuýp bôi ngoài da 

  • Dipolag-G 
  • Silkron
  • Gentrison
  • Dibetalic
  • Tomax
  • Kedermfa
  • Aciclovir
  • Kentax
  • Dermovate
  • Flucinar
  • Hitten
  • Erythromycin và nghệ 

31. Nhóm các loại siro trị ho 

  • Astex là một loại siro trị ho, thường chứa các thành phần như chất làm dịu và chất giảm ho để giúp giảm triệu chứng ho.
  • Propan 
  • Ho Bảo Thanh
  • Pectol
  • Bổ phế Nam Hà
  • Bisolvon
  • Atussin

32. Nhóm dán - bôi giảm đau 

  • Salonpas
  • Dán con cọp
  • Ecosip
  • Voltaren

33. Nhóm thực phẩm chức năng

  • Biotin Collagen 30
  • Vitamin E 400
  • Feron B9 – Softgels
  • Omega 3 Fish Oil – Softgels
  • Siro Canxi Nano Ống 10ml
  • Bổ Phế Chỉ Khái Lộ
  • Calci Nano K2
  • Dầu Gấc Vina….

34. Nhóm nước rửa phụ khoa 

  • Dạ hương
  • Lactacyd
  • Phytogyno
  • Gynofar

35. Nhóm vật tư y tế

  • Bông – băng – gạt
  • Oxy-gia
  • Cồn 70-90
  • Povidine
  • Bao cao su
  • Băng cá nhân
  • Băng thun
  • Que thử thai
  • Bình sữa
  • Đo nhiệt độ
  • Que thử thai

36. Nhóm dầu 

  • Dầu nóng trường sơn
  • Dầu nóng mặt trời
  • Dầu khuynh diệp
  • Dầu gió trường sơn
  • Cao xoa bạch hổ
  • Cao xoa cúp vàng
  • Dầu nóng mặt trời
  • Dầu ông già
  • Dầu singapor
  • Dầu phật Linh

Trên đây là danh mục thuốc tại nhà thuốc hiện nay được Sàn thuốc Hapu tổng hợp. Hy vọng với những chia sẻ vừa rồi sẽ giúp bạn nắm được nguồn thông tin về những loại thuốc được phép lưu hành tại nhà thuốc để việc kinh doanh của bạn đạt nhiều thuận lợi. 

Sàn Thuốc Hapu
Khuyến mại Đặt hàng Đơn hàng Tài khoản